dimanche 1 janvier 2012

Index of terminology in the Gospel of John

English – Greek and Greek – English

Viết tắt - Abréviation - Abbreviation


Xem Viết tắt - Voir l’Abréviation - See the Abbreviation:


AB    Anchor Bible
AYB   Anchor Yale Bible
BCE   Before the Common Era, Before the Current Era,
           Before the Christian Era
c.   câu
CB.NT  Commentaire Biblique: Nouveau Testament
cc. các câu
CE   Common Era, Current Era, Christian Era
cf. confer (Latin), so sánh với, xem; compare, consult
ch.   chương, chapter
CNT   Commentaire du Nouveau Testament
dt.  danh từ
đt.  động từ
EtB Études Bibliques
EtB.NS Études Bibliques, Nouvelle Série
gc.   giống cái
gđ.   giống đực
HTC.NT Herder’s Theological Commentary on the New Testament
i.e. id est (Latin), đó là, that is
LeDiv Lectio Divina
LiBi Lire la Bible
LXX   Bản 70, Kinh Thánh Hy Lạp (dịch từ tiếng Híp-ri)
MA   Massachusetts
MdB Le Monde de la Bible
MI   Michigan
MN   Minnesota
n.   noun
NIGTC The New International Greek Testament Commentary 
 
NY   New
 York 
Rech.NS Recherches, Nouvelle Série
SBL  
 The Society of Biblical Literature
SNTS.MS Society for New Testament Studies. Monograph Series
 
SPS   Sacra Pagina Series  
 
tt. 
 tính từ  
TX   Texas
 
UK   United Kingdom
 
v.   verb
 
vol.   volume
 
x.   xem


Index de la terminologie dans l’Évangile de Jean

Français – Grec et Grec – Français 

Mục từ trong Tin Mừng Mác-cô

Việt – Hy Lạp và Hy Lạp –Việt

Mục từ trong Tin Mừng Gio-an

Việt – Hy Lạp và Hy Lạp – Việt